Có 2 kết quả:

恋家 liàn jiā ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧㄚ戀家 liàn jiā ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) home-loving
(2) to feel a strong attachment to home life
(3) to begrudge being away from home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) home-loving
(2) to feel a strong attachment to home life
(3) to begrudge being away from home

Bình luận 0